STT | Tên dịch vụ | Đơn vị | Kích thước (mm) | Đơn giá (vnđ) |
1 | Chi phí phát sinh cho cửa có ô kính (gồm chỉ kính+ kính trắng 6,38mm) | bộ | Theo thiết kế | |
1.1 | Cửa có ô kính ngắn | bộ | 170x800 | 200,000 |
1.2 | Cửa có ô kính dài | bộ | 170x1600 | 300,000 |
1.3 | Cửa có ô kính tối đa | bộ | 70% cánh | 600,000 |
2 | Chi phí phát sinh cho ô chớp | ô | 250x450mm | 500,000 |
3 | Chi phí phát sinh cho cửa sử dụng chỉ nẹp trang trí | đường chỉ | Theo thiết kế | |
3.1 | Chỉ sơn CNC dọc cánh | đường chỉ | 50,000 | |
3.2 | Chỉ sơn CNC ngang cánh | đường chỉ | 30,000 | |
3.3 | Chỉ nẹp nhôm dọc cánh | đường chỉ | 70,000 | |
3.4 | Chỉ nẹp nhôm ngang cánh | đường chỉ | 50,000 | |
4 | Chi phí phát sinh cho cửa sử dụng phào nổi | |||
4.1 | Chi phí phát sinh phào chỉ nổi 1 - 2 ô | bộ | 400,000 | |
4.2 | Chi phí phát sinh phào chỉ nổi 3 ô | bộ | 500,000 | |
5 | Chi phí phát sinh đối với cửa có ô fix ( bao gồm kính trắng 6,38mm) | |||
5.1 | Cửa 1 cánh kích thước | bộ | < 910x2500mm | 600,000 |
5.2 | Cửa kích thước đến | bộ | 1700x2500mm | 1,000,000 |
6 | Chi phí phát sinh đối với khuôn kép | bộ | 200-240mm | 500,000 |
7 | Chi phí phát sinh đối với cửa 1 cánh kích thước rộng | bộ | > 910m | 500,000 |
8 | Chi phí phát sinh đối với cửa 2 cánh | bộ | ||
8.1 | 2 cánh mẹ con kích thước rộng | bộ | < 1250mm | 1,300,000 |
8.2 | 2 cánh mẹ con kích thước rộng từ | bộ | 1250mm - 1500mm | 1,800,000 |
8.3 | 2 cánh mẹ con kích thước rộng đến 1700mm | bộ | 2,000,000 | |
9 | Bản lề Inox 304 (4x3x3) | cái | 20,000 | |
10 | Chặn cửa | cái | 35,000 | |
11 | Hít chân cửa | cái | 100,000 | |
12 | Chi phí lắp đặt (Áp dụng cho khu vực nội thành HN) | bộ | 300,000 |
Nội dung đang cập nhật ...